Từ "xúc phạm" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động làm tổn thương, đụng chạm đến danh dự, nhân phẩm, hoặc những giá trị mà người khác coi là thiêng liêng và cần được tôn trọng. Khi một người bị xúc phạm, họ thường cảm thấy buồn, tức giận hoặc bị tổn thương tâm lý.
Xúc phạm (động từ): Hành động gây tổn thương đến danh dự hoặc nhân phẩm.
Xúc phạm (danh từ): Sự việc, hành động gây tổn thương.
Lăng mạ: Là nói xấu, chê bai một cách xúc phạm.
Phỉ báng: Là hành động nói hoặc viết với ý đồ làm tổn thương danh dự của người khác.
Chỉ trích: Là đánh giá một cách tiêu cực, nhưng không nhất thiết phải xúc phạm.
Báng bổ: Là nói hoặc làm điều gì đó không tôn trọng đến những điều thiêng liêng.